Có 2 kết quả:

吃奶的气力 chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ吃奶的氣力 chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

utmost effort

Từ điển Trung-Anh

utmost effort